Có 4 kết quả:
佳績 jiā jì ㄐㄧㄚ ㄐㄧˋ • 佳绩 jiā jì ㄐㄧㄚ ㄐㄧˋ • 家計 jiā jì ㄐㄧㄚ ㄐㄧˋ • 家计 jiā jì ㄐㄧㄚ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good result
(2) success
(2) success
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good result
(2) success
(2) success
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) family livelihood
(2) a household's economic situation
(3) family property
(2) a household's economic situation
(3) family property
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) family livelihood
(2) a household's economic situation
(3) family property
(2) a household's economic situation
(3) family property
Bình luận 0